Lịch thi đấu tuyển Việt Nam ở vòng chung kết Asian Cup 2019
Video trực tiếp
Ngày
|
Giờ
|
Cặp đấu
|
Video
|
Bảng
|
Trực tiếp
|
||
Lượt trận thứ nhất
|
|||||||
05/01
|
23:00
|
UAE
|
Bahrain
|
A
|
VTV6, VTV5
|
||
06/01
|
18:00
|
Australia
|
Jordan
|
B
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Thái Lan
|
Ấn Độ
|
A
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Syria
|
Palestine
|
B
|
VTV6, VTV5
|
|||
07/01
|
18:00
|
Trung Quốc
|
Kyrgyzstan
|
C
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Hàn Quốc
|
Philippines
|
C
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Iran
|
Yemen
|
D
|
VTV6, VTV5
|
|||
08/01
|
20:30
|
Iraq
|
|
Việt Nam
|
D
|
VTV6, VTV5
|
|
23:00
|
Saudi Arabia
|
Triều Tiên
|
E
|
VTV6, VTV5
|
|||
09/01
|
18:00
|
Nhật Bản
|
Turkmenistan
|
F
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Uzbekistan
|
Oman
|
F
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Qatar
|
Li Băng
|
E
|
VTV6, VTV5
|
|||
Lượt trận thứ hai
|
|||||||
10/01
|
18:00
|
Bahrain
|
Thái Lan
|
A
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Jordan
|
Syria
|
B
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Ấn Độ
|
UAE
|
A
|
VTV6, VTV5
|
|||
11/01
|
18:00
|
Palestine
|
Australia
|
B
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Philippines
|
Trung Quốc
|
C
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Kyrgyzstan
|
Hàn Quốc
|
C
|
VTV6, VTV5
|
|||
12/01
|
18:00
|
Việt Nam
|
Iran
|
D
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Yemen
|
Iraq
|
D
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Li Băng
|
Saudi Arabia
|
E
|
VTV6, VTV5
|
|||
13/01
|
18:00
|
Triều Tiên
|
Qatar
|
E
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Oman
|
Nhật Bản
|
F
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Turkmenistan
|
Uzbekistan
|
F
|
VTV6, VTV5
|
|||
Lượt trận thứ ba
|
|||||||
14/01
|
23:00
|
UAE
|
Thái Lan
|
A
|
VTV6, VTV5
|
||
23:00
|
Ấn Độ
|
Bahrain
|
A
|
VTV6, VTV5
|
|||
15/01
|
20:30
|
Australia
|
Syria
|
B
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Palestine
|
Jordan
|
B
|
VTV6, VTV5
|
|||
16/01
|
20:30
|
Hàn Quốc
|
Trung Quốc
|
C
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Kyrgyzstan
|
Philippines
|
C
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Iran
|
Iraq
|
D
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Việt Nam
|
Yemen
|
D
|
VTV6, VTV5
|
|||
17/01
|
20:30
|
Nhật Bản
|
Uzbekistan
|
F
|
VTV6, VTV5
|
||
20:30
|
Oman
|
Turkmenistan
|
F
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Saudi Arabia
|
Qatar
|
E
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Li Băng
|
Triều Tiên
|
E
|
VTV6, VTV5
|
|||
Vòng 1/8
|
|||||||
20/01
|
18:00
|
Nhất bảng B
|
Thứ 3 tốt nhất bảng (A/C/D)
|
1
|
VTV6, VTV5
|
||
21:00
|
Nhì bảng A
|
Nhì bảng C
|
2
|
VTV6, VTV5
|
|||
21/01
|
00:00
|
Nhất bảng D
|
Thứ 3 tốt nhất bảng (B/E/F)
|
3
|
VTV6, VTV5
|
||
18:00
|
Nhất bảng F
|
Nhì bảng E
|
4
|
VTV6, VTV5
|
|||
21:00
|
Nhì bảng B
|
Nhì bảng F
|
5
|
VTV6, VTV5
|
|||
22/01
|
00:00
|
Nhất bảng A
|
Thứ 3 tốt nhất bảng (C/D/E)
|
6
|
VTV6, VTV5
|
||
20:00
|
Nhất bảng C
|
Thứ 3 tốt nhất bảng (A/B/F)
|
7
|
VTV6, VTV5
|
|||
23:00
|
Nhất bảng E
|
Nhì bảng D
|
8
|
VTV6, VTV5
|
|||
Tứ kết
|
|||||||
24/01
|
20:00
|
Thắng trận (1/8 - 1)
|
Thắng trận (1/8 - 4)
|
Tứ kết 1
|
VTV6, VTV5
|
||
23:00
|
Thắng trận (1/8 - 2)
|
Thắng trận (1/8 - 3)
|
Tứ kết 2
|
VTV6, VTV5
|
|||
25/01
|
20:00
|
Thắng trận (1/8 - 7)
|
Thắng trận (1/8 - 8)
|
Tứ kết 3
|
VTV6, VTV5
|
||
23:00
|
Thắng trận (1/8 - 6)
|
Thắng trận (1/8 - 5)
|
Tứ kết 4
|
VTV6, VTV5
|
|||
Bán kết
|
|||||||
28/01
|
21:00
|
Thắng tứ kết 1
|
Thắng tứ kết 2
|
Bán kết 1
|
VTV6, VTV5
|
||
29/01
|
21:00
|
Thắng tứ kết 3
|
Thắng tứ kết 4
|
Bán kết 2
|
VTV6, VTV5
|
||
Chung kết
|
|||||||
01/02
|
21:00
|
Thắng bán kết 1
|
Thắng bán kết 2
|
Chung kết
|
VTV6, VTV5
|
Đăng nhận xét